Trang chủ004380 • KRX
add
Samick THK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.110,00 ₩ - 9.350,00 ₩
Phạm vi một năm
8.000,00 ₩ - 20.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,20 T KRW
Số lượng trung bình
29,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,45 T | -14,65% |
Chi phí hoạt động | 8,34 T | -8,48% |
Thu nhập ròng | 585,46 Tr | -78,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -74,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 T | -25,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,64 T | 0,39% |
Tổng tài sản | 457,64 T | -0,34% |
Tổng nợ | 256,44 T | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 585,46 Tr | -78,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,96 T | 359,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,69 T | 62,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,17 T | -221,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -601,76 Tr | 94,45% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 104,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
719