Trang chủ005010 • KRX
add
Husteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.405,00 ₩ - 4.460,00 ₩
Phạm vi một năm
4.270,00 ₩ - 7.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
247,51 T KRW
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
5,52
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,97 T | -31,36% |
Chi phí hoạt động | 8,85 T | -1,82% |
Thu nhập ròng | 21,54 T | -55,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | -35,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,78 T | -69,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,70 T | -46,23% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | 11,93% |
Tổng nợ | 363,63 T | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,54 T | -55,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,00 T | -138,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,50 T | -59,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,26 T | -184,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,33 T | -198,76% |
Dòng tiền tự do | -43,12 T | -159,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
540