Trang chủ005440 • KRX
add
Hyundai GF Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.390,00 ₩ - 4.480,00 ₩
Phạm vi một năm
3.290,00 ₩ - 5.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
688,32 T KRW
Số lượng trung bình
301,46 N
Tỷ số P/E
0,31
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 NT | 295,02% |
Chi phí hoạt động | 566,82 T | 629,72% |
Thu nhập ròng | 459,49 T | 3.812,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,07 | 889,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,25 T | 594,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 NT | 2.080,58% |
Tổng tài sản | 9,81 NT | 282,49% |
Tổng nợ | 3,07 NT | 257,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,49 T | 3.812,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,68 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,25 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,91 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,43 T | — |
Dòng tiền tự do | -743,99 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96