Trang chủ005960 • KRX
add
Dongbu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.815,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.775,00 ₩ - 4.820,00 ₩
Phạm vi một năm
4.750,00 ₩ - 6.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,87 T KRW
Số lượng trung bình
24,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,72 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 31,75 T | 28,46% |
Thu nhập ròng | -17,07 T | -443,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,07 | -430,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,74 T | -478,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,55 T | 38,74% |
Tổng tài sản | 1,89 NT | 11,66% |
Tổng nợ | 1,34 NT | 19,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,07 T | -443,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,76 T | 6,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,84 T | -36,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,23 T | -229,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,71 T | -470,42% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 129,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
1.119