Trang chủ006360 • KRX
add
GS Engineering & Construction Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.250,00 ₩ - 15.580,00 ₩
Phạm vi một năm
12.670,00 ₩ - 17.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 NT KRW
Số lượng trung bình
306,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 NT | -12,58% |
Chi phí hoạt động | 210,96 T | 7,59% |
Thu nhập ròng | 134,92 T | -2,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 11,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,59 N | -2,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,00 T | -40,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 NT | -20,90% |
Tổng tài sản | 17,94 NT | -1,84% |
Tổng nợ | 12,95 NT | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,92 T | -2,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,56 T | -95,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,95 T | -3,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,34 T | -64,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,84 T | -91,67% |
Dòng tiền tự do | -74,81 T | -127,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.778