Trang chủ008350 • KRX
add
Namsun Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.651,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.649,00 ₩ - 1.664,00 ₩
Phạm vi một năm
1.619,00 ₩ - 2.965,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,73 T KRW
Số lượng trung bình
353,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,19 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | 8,68% |
Thu nhập ròng | 206,19 Tr | -36,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -39,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | 2,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,12 T | -0,00% |
Tổng tài sản | 419,80 T | -2,02% |
Tổng nợ | 114,71 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,19 Tr | -36,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 T | 217,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | -296,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,88 T | -146,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 T | -130,87% |
Dòng tiền tự do | 3,12 T | 148,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
531