Trang chủ0085 • HKG
add
China Electronics Huada Technology Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T HKD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
3,49
Tỷ lệ cổ tức
8,90%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,06 Tr | -8,45% |
Chi phí hoạt động | 177,36 Tr | 37,08% |
Thu nhập ròng | 66,77 Tr | -59,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,02 | -55,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,73 Tr | -71,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -5,94% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 6,66% |
Tổng nợ | 2,18 T | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,77 Tr | -59,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,93 Tr | -39,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,47 Tr | -88,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,24 Tr | -527,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,33 Tr | -119,31% |
Dòng tiền tự do | 22,34 Tr | -82,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
430