Trang chủ0087 • HKG
add
Swire Pacific Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 $
Mức chênh lệch một ngày
10,66 $ - 10,88 $
Phạm vi một năm
7,89 $ - 11,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,68 T HKD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
0,54
Tỷ lệ cổ tức
29,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,64 T | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 5,41 T | -10,00% |
Thu nhập ròng | 12,32 T | 979,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,91 | 1.068,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 T | 0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,08 T | 21,25% |
Tổng tài sản | 447,75 T | 2,99% |
Tổng nợ | 122,98 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,32 T | 979,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 T | 22,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,84 T | 296,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,93 T | -568,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,00 Tr | 133,94% |
Dòng tiền tự do | 1,42 T | 4,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1816
Trang web
Nhân viên
78.000