Trang chủ009070 • KRX
add
KCTC
Giá đóng cửa hôm trước
4.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.025,00 ₩ - 4.175,00 ₩
Phạm vi một năm
3.550,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,80 T KRW
Số lượng trung bình
336,70 N
Tỷ số P/E
4,45
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,28 T | -1,16% |
Chi phí hoạt động | 15,07 T | 5,03% |
Thu nhập ròng | 8,81 T | 5,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,48 T | 6,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,09 T | 31,89% |
Tổng tài sản | 727,86 T | 15,38% |
Tổng nợ | 439,57 T | 20,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,81 T | 5,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,44 T | 22,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,37 T | -141,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,78 T | 1.433,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,43 T | 285,11% |
Dòng tiền tự do | -20,75 T | -1.653,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
420