Trang chủ009270 • KRX
add
Shinwon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.307,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.168,00 ₩ - 1.307,00 ₩
Phạm vi một năm
1.168,00 ₩ - 1.511,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,98 T KRW
Số lượng trung bình
892,98 N
Tỷ số P/E
42,56
Tỷ lệ cổ tức
5,89%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,41 T | 9,95% |
Chi phí hoạt động | 51,86 T | 10,19% |
Thu nhập ròng | 3,58 T | -42,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -47,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 T | 18,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,86 T | 24,77% |
Tổng tài sản | 584,55 T | 3,78% |
Tổng nợ | 369,33 T | 9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 T | -42,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,67 T | 89,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 T | 30,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,98 T | -25,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,03 T | 790,72% |
Dòng tiền tự do | -7,92 T | 70,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
663