Trang chủ0092 • HKG
add
Champion Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
3,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,67 Tr | 2.425,04% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | 72,99% |
Thu nhập ròng | 25,30 Tr | 948,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,63 | 133,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,05 Tr | -0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,40 Tr | -54,75% |
Tổng tài sản | 224,49 Tr | 29,51% |
Tổng nợ | 108,24 Tr | 271,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,30 Tr | 948,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,43 Tr | -3.740,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,83 Tr | 893,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,17 Tr | 1.804,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,00 N | 94,51% |
Dòng tiền tự do | -2,34 Tr | 16,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
34