Trang chủ009320 • KRX
add
Daewoo Electronic Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.229,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.198,00 ₩ - 1.230,00 ₩
Phạm vi một năm
1.170,00 ₩ - 1.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,49 T KRW
Số lượng trung bình
39,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,47 T | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 25,95% |
Thu nhập ròng | -812,79 Tr | -212,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | -208,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | -20,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | — |
Tổng tài sản | 98,29 T | — |
Tổng nợ | 71,08 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -812,79 Tr | -212,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 T | 2.674,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | -15,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -158,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,04 Tr | -146,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
274