Trang chủ009620 • KOSDAQ
add
Sambo Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
468,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
461,00 ₩ - 473,00 ₩
Phạm vi một năm
421,00 ₩ - 1.464,83 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,46 T KRW
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,38 T | -12,67% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | 14,92% |
Thu nhập ròng | -4,89 T | -1.083,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,02 | -1.215,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 T | -40,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,21 T | -32,83% |
Tổng tài sản | 332,49 T | -6,59% |
Tổng nợ | 297,67 T | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,89 T | -1.083,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 T | -17,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 T | -20,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,87 T | -315,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,67 T | -888,09% |
Dòng tiền tự do | -2,32 T | 53,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
397