Trang chủ010120 • KRX
add
Công ty TNHH Hệ thống công nghiệp LS
Giá đóng cửa hôm trước
224.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
216.500,00 ₩ - 232.500,00 ₩
Phạm vi một năm
62.400,00 ₩ - 244.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 NT KRW
Số lượng trung bình
661,70 N
Tỷ số P/E
27,57
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 NT | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 121,05 T | 12,41% |
Thu nhập ròng | 78,40 T | 55,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | 45,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,75 T | 13,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,49 T | 6,71% |
Tổng tài sản | 3,89 NT | 9,53% |
Tổng nợ | 2,19 NT | 10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,40 T | 55,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,54 T | 861,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,01 T | 54,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,92 T | -180,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,65 T | 45,59% |
Dòng tiền tự do | 165,65 T | 757,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 1974
Trang web
Nhân viên
3.076