Trang chủ0103 • HKG
add
Shougang Century Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
462,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
428,13 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,54%
0,17%
0,90%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,74 Tr | 4,02% |
Chi phí hoạt động | 71,64 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 78,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 71,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,19 Tr | 21,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,64 Tr | -46,80% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -0,46% |
Tổng nợ | 1,62 T | -2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 78,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,44 Tr | -31,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,64 Tr | -278,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,07 Tr | 48,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,23 Tr | -350,05% |
Dòng tiền tự do | -17,28 Tr | -184,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.413