Trang chủ010780 • KRX
add
IS DONGSEO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
18.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.480,00 ₩ - 18.720,00 ₩
Phạm vi một năm
17.480,00 ₩ - 31.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
544,87 T KRW
Số lượng trung bình
30,65 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
8,31%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,59 T | -26,11% |
Chi phí hoạt động | 59,83 T | 38,65% |
Thu nhập ròng | 22,71 T | -38,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -16,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,83 T | -34,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,10 T | -2,33% |
Tổng tài sản | 4,01 NT | -0,99% |
Tổng nợ | 2,22 NT | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,71 T | -38,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,70 T | -306,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,34 T | -94,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,10 T | 43,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,90 T | 14,92% |
Dòng tiền tự do | -99,58 T | -139,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1975
Trang web
Nhân viên
534