Trang chủ0107 • HKG
add
Sichuan Express Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,14 $ - 3,24 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 3,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,34 T HKD
Số lượng trung bình
9,06 Tr
Tỷ số P/E
7,94
Tỷ lệ cổ tức
8,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 140,87 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | 424,54 Tr | 25,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,33 | 45,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 14,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | -25,60% |
Tổng tài sản | 60,32 T | 4,22% |
Tổng nợ | 43,21 T | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,54 Tr | 25,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | 22,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -527,46 Tr | 51,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -655,38 Tr | -226,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,39 Tr | -146,20% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | 53,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
4.605