Trang chủ010960 • KRX
add
SamHo Development Co
Giá đóng cửa hôm trước
3.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.115,00 ₩ - 3.165,00 ₩
Phạm vi một năm
3.090,00 ₩ - 3.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,75 T KRW
Số lượng trung bình
22,44 N
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,41 T | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 4,82 T | -1,12% |
Thu nhập ròng | -135,97 Tr | -102,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | -102,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,44 Tr | -91,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,38 T | 60,25% |
Tổng tài sản | 338,42 T | 9,68% |
Tổng nợ | 105,31 T | 22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,97 Tr | -102,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,04 T | 126,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,08 T | -409,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,48 T | -1,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 T | -10,42% |
Dòng tiền tự do | -58,74 Tr | 98,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
336