Trang chủ011320 • KOSDAQ
add
Unick Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.600,00 ₩ - 3.975,00 ₩
Phạm vi một năm
3.265,00 ₩ - 5.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,03 T KRW
Số lượng trung bình
28,74 N
Tỷ số P/E
16,14
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,29 T | 14,75% |
Chi phí hoạt động | 8,08 T | -2,20% |
Thu nhập ròng | 3,05 T | -16,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -27,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,56 T | 21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,08 T | -16,74% |
Tổng tài sản | 255,66 T | 2,27% |
Tổng nợ | 133,69 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 T | -16,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,06 T | 3,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 T | 55,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -134,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 892,33 Tr | -73,92% |
Dòng tiền tự do | 4,18 T | 118,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
544