Trang chủ012200 • KRX
add
Keyang Electric Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.716,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.654,00 ₩ - 1.720,00 ₩
Phạm vi một năm
1.650,00 ₩ - 2.595,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,32 T KRW
Số lượng trung bình
314,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,01 T | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 14,68 T | 9,35% |
Thu nhập ròng | -2,09 T | -159,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | -155,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 T | -240,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 T | -20,93% |
Tổng tài sản | 242,90 T | 4,23% |
Tổng nợ | 125,06 T | 21,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 T | -159,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,35 T | -268,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 T | -130,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,76 T | 217,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -530,60 Tr | -112,16% |
Dòng tiền tự do | -16,41 T | 14,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
708