Trang chủ012510 • KRX
add
Douzone Bizon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
52.100,00 ₩ - 55.000,00 ₩
Phạm vi một năm
27.150,00 ₩ - 78.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 NT KRW
Số lượng trung bình
187,52 N
Tỷ số P/E
27,84
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,42 T | 17,03% |
Chi phí hoạt động | 23,44 T | 25,35% |
Thu nhập ròng | 11,11 T | 287,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | 230,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 349,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,64 T | 14,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,21 T | 1,63% |
Tổng tài sản | 989,52 T | 17,82% |
Tổng nợ | 462,72 T | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,11 T | 287,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,66 T | 5,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,62 T | -1.134,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,17 T | -14,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,16 T | -166,89% |
Dòng tiền tự do | -3,36 T | -133,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.737