Trang chủ012620 • KOSDAQ
add
Wonil Special Steel
Giá đóng cửa hôm trước
7.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.990,00 ₩ - 8.070,00 ₩
Phạm vi một năm
7.420,00 ₩ - 10.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,29 T KRW
Số lượng trung bình
7,91 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,40 T | -6,12% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | 0,20% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | -20,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -15,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 T | -19,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 T | -9,71% |
Tổng tài sản | 281,12 T | -0,89% |
Tổng nợ | 125,10 T | -6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | -20,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 T | -688,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,92 T | 276,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,46 T | 136,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 T | 8,55% |
Dòng tiền tự do | -4,74 T | -310,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
142