Trang chủ012630 • KRX
add
HDC Group
Giá đóng cửa hôm trước
11.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.320,00 ₩ - 11.790,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 11.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
703,76 T KRW
Số lượng trung bình
88,22 N
Tỷ số P/E
3,68
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 NT | 12,49% |
Chi phí hoạt động | 98,28 T | 3,05% |
Thu nhập ròng | 31,97 T | 78,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 58,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,01 T | 145,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 NT | 14,55% |
Tổng tài sản | 12,28 NT | 11,01% |
Tổng nợ | 7,22 NT | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,97 T | 78,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,83 T | -74,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,10 T | -41,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,71 T | 118,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,29 T | -94,98% |
Dòng tiền tự do | -231,85 T | -165,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
14