Trang chủ0130 • HKG
add
Moiselle International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,78 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,35 Tr | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 36,55 Tr | 6,50% |
Thu nhập ròng | -16,41 Tr | -25,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,15 | -24,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,29 Tr | 39,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,56 Tr | 71,02% |
Tổng tài sản | 597,14 Tr | -7,28% |
Tổng nợ | 198,20 Tr | 8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,41 Tr | -25,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
302