Trang chủ0136 • HKG
add
China Ruyi Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,51 T HKD
Số lượng trung bình
30,80 Tr
Tỷ số P/E
33,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 322,55% |
Chi phí hoạt động | 94,96 Tr | -33,75% |
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | 48,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,72 | -64,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 658,24 Tr | 448,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,74 Tr | -47,15% |
Tổng tài sản | 16,68 T | 26,19% |
Tổng nợ | 5,65 T | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | 48,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,67 Tr | 7,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 T | -131,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | 52,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,66 Tr | -143,57% |
Dòng tiền tự do | 958,37 Tr | 736,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
410