Trang chủ013810 • KOSDAQ
add
Speco
Giá đóng cửa hôm trước
3.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.615,00 ₩ - 3.940,00 ₩
Phạm vi một năm
2.955,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,94 T KRW
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,13 T | 59,23% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | -33,75% |
Thu nhập ròng | -245,14 Tr | -177,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 | -148,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -483,95 Tr | -301,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,93 T | -20,26% |
Tổng tài sản | 88,32 T | -4,21% |
Tổng nợ | 41,96 T | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,14 Tr | -177,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 T | -694,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,69 T | 517,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | 24,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,89 T | 277,18% |
Dòng tiền tự do | -5,14 T | -22,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
63