Trang chủ013870 • KRX
add
GMB Korea Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.285,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.290,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Phạm vi một năm
3.980,00 ₩ - 5.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,20 T KRW
Số lượng trung bình
18,45 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,66 T | 8,52% |
Chi phí hoạt động | 22,91 T | 21,96% |
Thu nhập ròng | 4,56 T | 47,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 36,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,31 T | 12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,39 T | -28,58% |
Tổng tài sản | 606,34 T | 2,62% |
Tổng nợ | 333,51 T | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 T | 47,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 T | 65,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,39 T | -31,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,90 T | -52,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,56 T | -74,80% |
Dòng tiền tự do | -7,68 T | 59,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
684