Trang chủ0139 • HKG
add
Central Wealth Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
337,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
61,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 Tr | -93,73% |
Chi phí hoạt động | 47,60 Tr | 43,18% |
Thu nhập ròng | -51,68 Tr | -106,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 N | -3.189,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,37 Tr | -84,69% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -49,36% |
Tổng nợ | 263,34 Tr | -72,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,68 Tr | -106,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,10 Tr | 133,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | -101,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,80 Tr | 64,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,59 Tr | 31,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
56