Trang chủ014280 • KRX
add
Kumkang Kind
Giá đóng cửa hôm trước
4.885,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.850,00 ₩ - 4.900,00 ₩
Phạm vi một năm
4.805,00 ₩ - 7.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,99 T KRW
Số lượng trung bình
48,81 N
Tỷ số P/E
3,46
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,29 T | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 21,95 T | 6,22% |
Thu nhập ròng | 6,28 T | -18,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -17,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,42 T | -6,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,35 T | 4,72% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 3,21% |
Tổng nợ | 668,28 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 T | -18,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 T | 164,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,71 T | 34,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,15 T | -43,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,96 T | -30,43% |
Dòng tiền tự do | -4,94 T | -16,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
390