Trang chủ015360 • KRX
add
Yesco Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.950,00 ₩ - 46.750,00 ₩
Phạm vi một năm
32.350,00 ₩ - 48.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
275,70 T KRW
Số lượng trung bình
5,30 N
Tỷ số P/E
36,77
Tỷ lệ cổ tức
8,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,79 T | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 34,86 T | 13,70% |
Thu nhập ròng | 9,18 T | -51,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -55,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,24 T | -20,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,19 T | -11,93% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | -0,82% |
Tổng nợ | 651,27 T | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 T | -51,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,08 T | 29,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,76 T | -39,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,72 T | 46,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,69 T | -89,68% |
Dòng tiền tự do | 29,39 T | 121,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2018
Trang web
Nhân viên
28