Trang chủ015750 • KOSDAQ
add
Sungwoo Hitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.170,00 ₩ - 6.280,00 ₩
Phạm vi một năm
5.990,00 ₩ - 10.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
495,20 T KRW
Số lượng trung bình
261,75 N
Tỷ số P/E
2,78
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 NT | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 56,35 T | 8,24% |
Thu nhập ròng | 30,54 T | 42,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 35,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,42 T | -8,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,37 T | 34,49% |
Tổng tài sản | 4,45 NT | 11,03% |
Tổng nợ | 2,71 NT | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,54 T | 42,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,11 T | -36,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,12 T | -58,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,15 T | -182,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,64 T | -142,23% |
Dòng tiền tự do | -91,81 T | -256,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.607