Trang chủ0158 • HKG
add
Melbourne Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,50 $
Phạm vi một năm
57,80 $ - 118,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T HKD
Số lượng trung bình
21,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,94 Tr | 2,83% |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | -24,15% |
Thu nhập ròng | 9,48 Tr | 3.793,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,73 | 3.666,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,01 Tr | 23,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,44 Tr | 0,81% |
Tổng tài sản | 7,39 T | -3,01% |
Tổng nợ | 62,47 Tr | -9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,48 Tr | 3.793,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,11 Tr | -8,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | -467,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,50 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,84 Tr | -195,50% |
Dòng tiền tự do | 14,44 Tr | 8,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
15