Trang chủ0162 • HKG
add
Century Ginwa Retail Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
97,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,71 Tr | 18,40% |
Chi phí hoạt động | 104,68 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | -119,23 Tr | -19,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,79 | -0,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,80 Tr | 402,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,45 Tr | -24,97% |
Tổng tài sản | 7,70 T | 0,52% |
Tổng nợ | 6,96 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,23 Tr | -19,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,54 Tr | 181,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,79 Tr | -135,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,07 Tr | -211,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,31 Tr | -236,84% |
Dòng tiền tự do | -13,71 Tr | 55,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
669