Trang chủ0163 • HKG
add
Emperor International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T HKD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,76 Tr | 42,14% |
Chi phí hoạt động | 157,65 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | -643,27 Tr | -8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,21 | 23,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,01 Tr | -592,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -35,33% |
Tổng tài sản | 46,59 T | -8,88% |
Tổng nợ | 23,04 T | -9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,27 Tr | -8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,93 Tr | -68,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,58 Tr | -64,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,15 Tr | 126,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,89 Tr | -41,74% |
Dòng tiền tự do | -152,77 Tr | -12,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
952