Trang chủ0164 • HKG
add
China Baoli Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
UPS
12,05%
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,84 Tr | 26,61% |
Chi phí hoạt động | 14,11 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | -10,42 Tr | -122,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,23 | -75,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,71 Tr | 10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -76,95% |
Tổng tài sản | 68,29 Tr | 7,34% |
Tổng nợ | 443,02 Tr | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -374,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,42 Tr | -122,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Nhân viên
80