Trang chủ0166 • HKG
add
New Times Energy Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
585,70 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,77 T | -9,16% |
Chi phí hoạt động | 29,45 Tr | -23,90% |
Thu nhập ròng | -104,20 Tr | -393,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | -420,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,80 Tr | -118,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,10 Tr | -8,27% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -21,46% |
Tổng nợ | 508,30 Tr | -39,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,20 Tr | -393,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,50 Tr | -91,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,30 Tr | 57,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | -860,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 Tr | -107,74% |
Dòng tiền tự do | -24,54 Tr | 45,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
142