Trang chủ017510 • KOSDAQ
add
Semyung Electric Machinery
Giá đóng cửa hôm trước
4.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.480,00 ₩ - 4.855,00 ₩
Phạm vi một năm
2.685,00 ₩ - 10.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,10 T KRW
Số lượng trung bình
477,60 N
Tỷ số P/E
71,33
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 T | 23,17% |
Chi phí hoạt động | 487,65 Tr | 16,20% |
Thu nhập ròng | -203,34 Tr | -246,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,21 | -218,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 642,82 Tr | 106,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,36 T | -11,69% |
Tổng tài sản | 83,28 T | 0,93% |
Tổng nợ | 8,67 T | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,34 Tr | -246,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,33 Tr | 107,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 T | -1.658,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 T | 46,92% |
Dòng tiền tự do | 761,20 Tr | 140,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
55