Trang chủ0181 • HKG
add
Fujian Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 Tr | 63,83% |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | 28,14% |
Thu nhập ròng | -11,67 Tr | -107,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,08 | -26,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -852,38 N | 56,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,47 Tr | -0,65% |
Tổng tài sản | 390,20 Tr | -5,85% |
Tổng nợ | 11,28 Tr | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,67 Tr | -107,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | 452,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,43 N | 98,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -647,21 N | 1,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 634,46 N | 131,32% |
Dòng tiền tự do | 523,50 N | 212,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
131