Trang chủ0194 • HKG
add
Liu Chong Hing Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
4,06 $ - 4,06 $
Phạm vi một năm
3,91 $ - 5,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T HKD
Số lượng trung bình
43,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,90%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,84 Tr | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 85,82 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | -208,36 Tr | -81,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,58 | -86,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,37 Tr | 5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 49,60% |
Tổng tài sản | 15,47 T | -1,29% |
Tổng nợ | 4,40 T | 27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,36 Tr | -81,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,14 Tr | 47,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,14 Tr | 79,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 440,64 Tr | 307,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 432,72 Tr | 609,87% |
Dòng tiền tự do | 12,60 Tr | 39,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
602