Trang chủ0197 • HKG
add
Heng Tai Consumables Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
213,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,78 Tr | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 26,43 Tr | 19,30% |
Thu nhập ròng | -21,42 Tr | 21,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,73 | 20,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,46 Tr | 4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,12 Tr | 2,01% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -11,49% |
Tổng nợ | 94,92 Tr | -13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,42 Tr | 21,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,72 Tr | -145,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,73 Tr | -83,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 Tr | -54,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,98 Tr | -245,73% |
Dòng tiền tự do | -6,04 Tr | 22,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
270