Trang chủ025980 • KOSDAQ
add
Ananti Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.540,00 ₩ - 5.620,00 ₩
Phạm vi một năm
5.420,00 ₩ - 9.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
496,33 T KRW
Số lượng trung bình
268,00 N
Tỷ số P/E
5,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,31 T | 22,70% |
Chi phí hoạt động | 24,50 T | 21,76% |
Thu nhập ròng | -19,99 T | 13,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,87 | 29,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | -158,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,92 T | -1,94% |
Tổng tài sản | 1,51 NT | -11,00% |
Tổng nợ | 860,90 T | -31,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 649,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,99 T | 13,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,92 T | -566,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,49 T | 88,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,93 T | 145,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,51 T | 104,60% |
Dòng tiền tự do | -39,76 T | -1.642,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
783