Trang chủ028080 • KOSDAQ
add
Humax Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.935,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.925,00 ₩ - 3.000,00 ₩
Phạm vi một năm
2.810,00 ₩ - 7.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,79 T KRW
Số lượng trung bình
12,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,83 T | 25,72% |
Chi phí hoạt động | 40,21 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | -3,70 T | 4,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | 24,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,15 T | 147,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,85 T | -4,17% |
Tổng tài sản | 812,68 T | -15,93% |
Tổng nợ | 568,45 T | -11,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 T | 4,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,19 T | 324,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,25 T | -1.035,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,03 T | -32,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,88 T | 1.157,38% |
Dòng tiền tự do | 21,57 T | 330,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
56