Trang chủ028100 • KRX
add
Dong-Ah Geological Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.870,00 ₩ - 13.220,00 ₩
Phạm vi một năm
11.200,00 ₩ - 16.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,97 T KRW
Số lượng trung bình
190,64 N
Tỷ số P/E
16,93
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,22 T | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | -6,74% |
Thu nhập ròng | 3,55 T | 9,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -4,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,21 T | -10,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,09 T | 10,73% |
Tổng tài sản | 388,61 T | 0,67% |
Tổng nợ | 169,51 T | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 T | 9,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,49 T | 7,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 T | -208,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -136,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 T | -43,16% |
Dòng tiền tự do | 19,89 T | 34,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
253