Trang chủ030210 • KRX
add
Daol Investment & Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.040,00 ₩ - 3.105,00 ₩
Phạm vi một năm
2.825,00 ₩ - 4.725,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,52 T KRW
Số lượng trung bình
149,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,73 T | -34,10% |
Chi phí hoạt động | 191,85 T | -9,64% |
Thu nhập ròng | 2,99 T | -92,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -88,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 NT | -1,15% |
Tổng tài sản | 9,10 NT | -4,13% |
Tổng nợ | 8,27 NT | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 821,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 T | -92,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,94 T | 247,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | -101,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -483,50 T | -360,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,50 T | -167,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
151