Trang chủ032560 • KRX
add
Hwang Kum Steel & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.945,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.900,00 ₩ - 5.060,00 ₩
Phạm vi một năm
4.800,00 ₩ - 7.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,68 T KRW
Số lượng trung bình
25,19 N
Tỷ số P/E
4,56
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,01 T | -10,85% |
Chi phí hoạt động | 6,36 T | 5,85% |
Thu nhập ròng | 5,45 T | 23,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | 39,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,12 T | -15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,65 T | 18,23% |
Tổng tài sản | 527,58 T | 3,23% |
Tổng nợ | 113,88 T | -2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 T | 23,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 727,31 Tr | 112,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | -61,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,31 T | -125,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 T | -164,33% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | 88,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
110