Trang chủ033100 • KOSDAQ
add
Cheryong Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
84.100,00 ₩ - 91.300,00 ₩
Phạm vi một năm
18.480,00 ₩ - 100.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 NT KRW
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,96 T | 113,81% |
Chi phí hoạt động | 6,69 T | 49,48% |
Thu nhập ròng | 21,75 T | 188,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,48 | 34,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,11 T | 194,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,20 T | 300,74% |
Tổng tài sản | 186,35 T | 79,83% |
Tổng nợ | 47,83 T | 72,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,75 T | 188,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,43 T | 883,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,65 T | 565,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,10 Tr | 15,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,04 T | 769,18% |
Dòng tiền tự do | 26,74 T | 1.032,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
191