Trang chủ033200 • KOSDAQ
add
Moatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Phạm vi một năm
3.095,00 ₩ - 5.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,15 T KRW
Số lượng trung bình
4,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,53 T | -28,79% |
Chi phí hoạt động | 5,33 T | -2,24% |
Thu nhập ròng | -2,51 T | -398,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,11 | -519,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 T | -187,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,60 T | 5,33% |
Tổng tài sản | 79,90 T | -1,61% |
Tổng nợ | 4,87 T | -9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 T | -398,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | -27,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -895,03 Tr | 24,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,46 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 733,97 Tr | -30,07% |
Dòng tiền tự do | 1,98 T | 1.148,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
119