Trang chủ0333 • HKG
add
Top Form International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
96,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,21 Tr | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 62,44 Tr | -4,65% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 117,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 115,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,02 Tr | 211,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,26 Tr | -8,80% |
Tổng tài sản | 803,36 Tr | 0,35% |
Tổng nợ | 407,32 Tr | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 117,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
6.740