Trang chủ0346 • HKG
add
Yanchang Petroleum International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
346,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
115,25 N
Tỷ số P/E
1,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,14 T | -20,99% |
Chi phí hoạt động | 191,33 Tr | 119,10% |
Thu nhập ròng | 101,19 Tr | 198,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | 224,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,36 Tr | 108,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,19 Tr | 69,80% |
Tổng tài sản | 3,68 T | -18,45% |
Tổng nợ | 2,34 T | -42,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,19 Tr | 198,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,51 Tr | 273,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,00 Tr | 47,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,36 Tr | -198,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,86 Tr | 64,01% |
Dòng tiền tự do | -26,85 Tr | 89,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
207