Trang chủ036190 • KOSDAQ
add
Geumhwa PSC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.950,00 ₩ - 26.100,00 ₩
Phạm vi một năm
24.800,00 ₩ - 31.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,70 T KRW
Số lượng trung bình
6,65 N
Tỷ số P/E
4,15
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,82 T | -19,66% |
Chi phí hoạt động | 5,45 T | 0,41% |
Thu nhập ròng | 7,88 T | -11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 9,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 T | -25,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,59 T | 30,21% |
Tổng tài sản | 439,54 T | 11,18% |
Tổng nợ | 108,25 T | 12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,88 T | -11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,87 T | 170,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,01 T | 42,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,29 Tr | -244,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,75 T | 201,37% |
Dòng tiền tự do | -17,53 T | -287,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.128